Bệnh Barrett thực quản (Barrett’s esophagus) là một tình trạng y tế liên quan đến hệ tiêu hóa. Nó xuất phát từ một tình trạng gọi là reflux acid, hay trào ngược dạ dày. Trong reflux acid, dịch dạ dày, chứa acid và enzym tiêu hóa, có thể trào ngược lên thực quản (ống nối dạ dày và dạ dày) thay vì duy trì tại dạ dày. Khi tình trạng này diễn ra thường xuyên và kéo dài, nó có thể gây tổn thương và viêm loét niêm mạc thực quản.
Bệnh Barrett thực quản là một phản ứng bảo vệ của cơ thể. Niêm mạc thực quản cố gắng bảo vệ bản thân khỏi tác động của acid dạ dày bằng cách thay đổi cấu trúc của nó để trở nên giống với niêm mạc ruột non. Tuy nhiên, điều này lại tạo ra một vấn đề mới, đó là tăng nguy cơ mắc ung thư thực quản. Bệnh Barrett thực quản được xem là một yếu tố nguy cơ cho việc phát triển ung thư thực quản.
Triệu chứng của bệnh Barrett thực quản có thể không rõ ràng hoặc gây ra triệu chứng tương tự như trào ngược acid, chẳng hạn như đau thắt ngực, chảy máu dạ dày, khó tiêu, hoặc khó nuốt. Để chẩn đoán bệnh Barrett thực quản, thường cần thực hiện các xét nghiệm như endoscopy (khám nội soi) để kiểm tra niêm mạc thực quản và lấy mẫu để kiểm tra vi khuẩn Helicobacter pylori và tìm hiểu tình trạng tổn thương.
Việc quản lý bệnh Barrett thực quản thường bao gồm kiểm soát reflux acid bằng cách thay đổi lối sống, sử dụng thuốc giảm acid, hoặc thậm chí phẫu thuật nếu cần. Việc theo dõi và điều trị định kỳ rất quan trọng để ngăn ngừa nguy cơ ung thư thực quản. Nếu bạn nghi ngờ mình có triệu chứng hoặc nguy cơ về bệnh Barrett thực quản, hãy tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa.
Nguyên nhân bệnh Barrett thực quản (Barrett’s esophagus)
Nguyên nhân chính của bệnh Barrett thực quản (Barrett’s esophagus) được liên quan chủ yếu đến tình trạng trào ngược acid và viêm niêm mạc thực quản. Dưới đây là một số yếu tố cụ thể có thể góp phần đến sự phát triển của bệnh Barrett thực quản:
- Reflux acid: Trào ngược acid là tình trạng mà nội dung dạ dày (bao gồm acid dạ dày và enzym tiêu hóa) trào ngược lên thực quản thay vì duy trì tại dạ dày. Khi acid dạ dày trào ngược lên thực quản thường xuyên và kéo dài, nó có thể gây tổn thương niêm mạc thực quản và gây ra viêm loét.
- Thay đổi biểu đạo tế bào: Để bảo vệ bản thân khỏi tác động của acid dạ dày, niêm mạc thực quản có thể trải qua sự thay đổi biểu đạo tế bào để trở nên giống với niêm mạc ruột non. Quá trình này được gọi là metaplasia, và nó là một phản ứng bảo vệ của cơ thể. Tuy nhiên, thay đổi này cũng là nguyên nhân khiến niêm mạc thực quản trở thành một môi trường có nguy cơ phát triển thành ung thư.
- Yếu tố di truyền: Di truyền cũng có thể đóng vai trò trong nguy cơ mắc bệnh Barrett thực quản. Có những người có yếu tố di truyền gia đình và nguy cơ cao hơn mắc phải bệnh này.
- Tình trạng bệnh lý khác: Một số tình trạng y tế khác như béo phì, đái tháo đường, bệnh thận mãn tính và tăng huyết áp cũng có thể tăng nguy cơ phát triển reflux acid và bệnh Barrett thực quản.
- Hút thuốc và tiêu thụ cồn: Hút thuốc và tiêu thụ cồn có thể tác động tiêu cực lên niêm mạc thực quản và gây ra tình trạng trào ngược acid.
- Tuổi tác: Tuổi tác cũng là một yếu tố nguy cơ, vì nguy cơ mắc bệnh Barrett thực quản thường tăng theo tuổi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải ai cũng mắc bệnh Barrett thực quản sau khi trải qua trào ngược acid. Đây chỉ là một trong những tác nhân góp phần đến sự phát triển của bệnh này.
Triệu chứng bệnh Barrett thực quản (Barrett’s esophagus)
Triệu chứng của bệnh Barrett thực quản (Barrett’s esophagus) có thể không rõ ràng hoặc có thể gây ra các triệu chứng tương tự như trào ngược acid (reflux acid) và viêm loét niêm mạc thực quản. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của bệnh Barrett thực quản:
- Trào ngược acid (Reflux acid): Người bệnh có thể trải qua các triệu chứng liên quan đến trào ngược acid như đau thắt ngực (đặc biệt sau khi ăn hoặc nằm ngủ), cảm giác châm chích, đau rát ở thực quản, hoặc một cảm giác đắng trong miệng.
- Chảy máu dạ dày: Niêm mạc thực quản bị tổn thương có thể dẫn đến chảy máu dạ dày, dẫn đến tình trạng nôn mửa có máu, nôn mửa màu đen, hoặc phân màu đen.
- Khó tiêu (dyspepsia): Triệu chứng khó tiêu bao gồm cảm giác no căng bụng, đầy hơi, buồn nôn hoặc khó tiêu sau khi ăn.
- Khó nuốt: Niêm mạc thực quản bị tổn thương có thể làm cho quá trình nuốt thức ăn trở nên khó khăn hoặc đau đớn.
- Ho khan và đờm: Reflux acid có thể gây ra viêm nhiễm đường hô hấp, dẫn đến triệu chứng ho khan, đờm và khó thở.
- Mất cân nặng: Một số người có thể mất cân nặng vì họ có thể tránh ăn để tránh triệu chứng.
- Khó ngủ: Triệu chứng reflux acid và đau thắt ngực có thể làm cho người bệnh khó ngủ và gây ra vấn đề về giấc ngủ.
- Viêm niêm mạc thực quản: Trong trường hợp niêm mạc thực quản bị viêm nhiễm, có thể xuất hiện các triệu chứng như sưng, đỏ, và đau nhức ở khu vực ngực trên.
Lưu ý rằng không phải ai cũng có triệu chứng khi mắc bệnh Barrett thực quản. Một số người có thể không có triệu chứng rõ ràng, trong khi những người khác có thể trải qua những triệu chứng nặng nhẹ khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến dạ dày và thực quản, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và chẩn đoán chính xác.
Biến chứng bệnh Barrett thực quản (Barrett’s esophagus)
Bệnh Barrett thực quản có thể gây ra các biến chứng và tình trạng lâm sàng nghiêm trọng, đặc biệt khi không được điều trị và quản lý một cách hiệu quả. Dưới đây là một số biến chứng và tình trạng liên quan đến bệnh Barrett thực quản:
- Ung thư thực quản: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh Barrett thực quản. Khi niêm mạc thực quản bị tổn thương liên tục do trào ngược acid và viêm nhiễm, có khả năng biến dạng tế bào và dẫn đến phát triển ung thư thực quản (ung thư biểu mô tuyến đơn nang). Do đó, nguy cơ mắc ung thư thực quản tăng lên đáng kể ở những người mắc bệnh Barrett thực quản.
- Ung thư dạ dày: Bệnh Barrett thực quản cũng có thể tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày, do việc reflux acid và viêm niêm mạc thực quản có thể ảnh hưởng đến dạ dày.
- Viêm thực quản: Triệu chứng viêm thực quản (esophagitis) có thể trầm trọng và dẫn đến các vấn đề như chảy máu niêm mạc thực quản, viêm nhiễm và viêm mủ.
- Xơ hoá thực quản: Khi tổn thương niêm mạc thực quản kéo dài, có thể xảy ra quá trình xơ hoá (fibrosis), dẫn đến thay đổi cấu trúc và tính linh hoạt của thực quản. Điều này có thể làm hạn chế sự co bóp và dẫn đến vấn đề về việc nuốt thức ăn.
- Biến đổi khối u (dysplasia): Trong một số trường hợp, niêm mạc thực quản có thể trải qua biến đổi tế bào gọi là dysplasia, có thể dẫn đến ung thư thực quản.
- Viêm niêm mạc dạ dày: Do trào ngược acid, có thể xảy ra viêm niêm mạc dạ dày, dẫn đến tình trạng viêm nhiễm và viêm loét dạ dày.
- Chảy máu dạ dày: Tình trạng niêm mạc thực quản bị tổn thương có thể dẫn đến chảy máu dạ dày và gây ra các biến chứng liên quan đến máu như thiếu máu, hoặc anemia.
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng phổi: Việc reflux acid có thể gây ra viêm nhiễm dưới đường hô hấp, tăng nguy cơ nhiễm trùng phổi và các vấn đề hô hấp khác.
Nhớ rằng, việc tư vấn và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa rất quan trọng để ngăn ngừa và quản lý các biến chứng và tình trạng lâm sàng liên quan đến bệnh Barrett thực quản.
Đường lây truyền bệnh Barrett thực quản (Barrett’s esophagus)
Bệnh Barrett thực quản không phải là một bệnh lây truyền (nhiễm trùng) từ người này sang người khác. Thay vào đó, nó là một tình trạng liên quan đến sự tổn thương niêm mạc thực quản và trào ngược acid từ dạ dày lên thực quản. Nguyên nhân chính của bệnh này là tình trạng trào ngược acid và viêm niêm mạc thực quản do các yếu tố như reflux acid và di truyền.
Một số yếu tố có thể góp phần đến sự phát triển của bệnh Barrett thực quản bao gồm:
- Reflux Acid: Sự trào ngược của acid và dịch dạ dày từ dạ dày lên thực quản là nguyên nhân chính gây tổn thương niêm mạc thực quản và làm cho tế bào niêm mạc thực quản thay đổi.
- Di truyền: Yếu tố di truyền cũng có thể góp phần đến nguy cơ mắc bệnh Barrett thực quản. Có những người có yếu tố di truyền gia đình và nguy cơ cao hơn mắc phải bệnh này.
- Lối sống và Yếu tố Môi trường: Các yếu tố như hút thuốc, tiêu thụ cồn, béo phì và thói quen ăn uống cũng có thể tác động lên niêm mạc thực quản và góp phần vào sự phát triển của bệnh.
- Tình trạng bệnh lý khác: Một số tình trạng y tế khác như đái tháo đường, bệnh thận mãn tính và tăng huyết áp cũng có thể tăng nguy cơ mắc bệnh Barrett thực quản.
Do đó, bệnh Barrett thực quản không được xem là một bệnh nhiễm trùng hoặc lây truyền qua tiếp xúc giữa người. Thay vào đó, nó phát triển do sự tác động của các yếu tố nội tại và môi trường đối với niêm mạc thực quản.
Đối tượng nguy cơ bệnh Barrett thực quản (Barrett’s esophagus)
Một số người có nguy cơ cao hơn mắc bệnh Barrett thực quản do các yếu tố tác động lên niêm mạc thực quản. Dưới đây là một số đối tượng nguy cơ:
- Người mắc trào ngược acid (reflux acid): Người mắc trào ngược acid thường xuyên và kéo dài có nguy cơ cao hơn mắc bệnh Barrett thực quản. Khi acid dạ dày trào ngược lên thực quản thường xuyên, niêm mạc thực quản có thể bị tổn thương và gây ra tình trạng viêm loét, dẫn đến bệnh Barrett.
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh Barrett thực quản tăng lên theo tuổi. Người lớn tuổi có nguy cơ cao hơn mắc bệnh này hơn so với người trẻ.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh Barrett thực quản cao hơn so với nữ giới.
- Di truyền: Yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong nguy cơ mắc bệnh Barrett thực quản. Nếu có người trong gia đình mắc bệnh này, bạn có thể có nguy cơ cao hơn.
- Lối sống và thói quen ăn uống: Hút thuốc, tiêu thụ cồn, béo phì và thực hiện thói quen ăn uống không lành mạnh có thể tăng nguy cơ mắc bệnh Barrett thực quản.
- Tình trạng bệnh lý khác: Các tình trạng y tế như đái tháo đường, bệnh thận mãn tính và tăng huyết áp có thể tăng nguy cơ mắc bệnh Barrett thực quản.
- Vùng địa lý và dân tộc: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số vùng địa lý và dân tộc có nguy cơ cao hơn mắc bệnh này. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu để hiểu rõ hơn về mối liên quan này.
Lưu ý rằng có thể có nhiều yếu tố kết hợp góp phần vào nguy cơ mắc bệnh Barrett thực quản, và không phải ai cũng mắc bệnh khi có một số yếu tố nguy cơ. Nếu bạn lo ngại về nguy cơ của mình hoặc có triệu chứng liên quan đến thực quản, hãy thảo luận với bác sĩ để được tư vấn và chẩn đoán chính xác.
Phòng ngừa bệnh Barrett thực quản (Barrett’s esophagus)
Phòng ngừa bệnh Barrett thực quản liên quan chủ yếu đến việc kiểm soát trào ngược acid và bảo vệ niêm mạc thực quản khỏi tổn thương. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa có thể áp dụng:
- Thay đổi lối sống và thói quen ăn uống:
- Tránh thức ăn có khả năng gây tăng acid như thức ăn cay, ngọt, mỡ, đồ chiên xào.
- Hạn chế tiêu thụ cà phê, cacao, nước ngọt, đồ uống có ga và cồn.
- Ăn nhẹ và không nằm ngay sau khi ăn.
- Giảm cân nếu cần thiết, vì béo phì tăng nguy cơ mắc bệnh Barrett thực quản.
- Thay đổi tư thế ngủ:
- Ngủ với đầu nâng cao so với cơ thể (có thể dùng gối nâng đầu giường) để giảm trào ngược acid trong khi ngủ.
- Ngừng hút thuốc và hạn chế cồn:
- Hút thuốc gây ra nhiều vấn đề cho hệ tiêu hóa, bao gồm tăng nguy cơ mắc bệnh Barrett thực quản.
- Tiêu thụ cồn nhiều cũng có thể tăng nguy cơ.
- Sử dụng thuốc đúng cách:
- Nếu bạn đã được kê đơn thuốc để kiểm soát reflux acid, hãy tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.
- Theo dõi triệu chứng và tư vấn định kỳ với bác sĩ:
- Nếu bạn có triệu chứng như đau thắt ngực, khó tiêu, hoặc thay đổi về quá trình nuốt, hãy thảo luận với bác sĩ để được tư vấn và chẩn đoán kịp thời.
- Thực hiện kiểm tra định kỳ:
- Đối với những người có nguy cơ cao (như người đã từng mắc reflux acid lâu dài), thường cần thực hiện kiểm tra định kỳ như nội soi thực quản để theo dõi tình trạng niêm mạc thực quản.
- Sự can thiệp y tế:
- Nếu bạn được chẩn đoán bệnh Barrett thực quản, bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp can thiệp phù hợp như dùng thuốc, thay đổi lối sống hoặc thậm chí phẫu thuật.
Nhớ rằng, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa và duy trì lối sống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh Barrett thực quản và các biến chứng liên quan.
Biện pháp chuẩn đoán bệnh Barrett thực quản (Barrett’s esophagus)
Để chuẩn đoán bệnh Barrett thực quản, các biện pháp chuẩn đoán sau đây có thể được thực hiện:
- Nội soi thực quản (Upper endoscopy): Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất cho bệnh Barrett thực quản. Trong quá trình nội soi, một ống mỏng có máy ảnh ở đầu sẽ được đưa qua miệng và dạ dày để kiểm tra niêm mạc thực quản. Bác sĩ có thể lấy mẫu cụ thể từ niêm mạc để xem xét dưới kính hiển vi, và xác định xem có sự biến đổi tế bào gọi là metaplasia (thay đổi dạng tế bào) hoặc dysplasia (biến đổi tế bào nguy cơ cao) hay không.
- Thực hiện xét nghiệm tế bào lâm sàng (Biopsy): Trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể lấy mẫu tế bào từ niêm mạc thực quản để kiểm tra dưới kính hiển vi. Điều này giúp xác định xem có sự biến đổi tế bào gì hay không, và nếu có, mức độ biến đổi là như thế nào.
- Phân tích histopathology: Các mẫu tế bào lấy được từ niêm mạc thực quản có thể được đánh giá bởi các chuyên gia bệnh lý để xác định mức độ của biến đổi tế bào và xác định xem có bệnh Barrett thực quản hay không.
- Xét nghiệm hình ảnh: Một số xét nghiệm hình ảnh như siêu âm dạ dày hoặc cộng hưởng từ hình ảnh (MRI) có thể được sử dụng để đánh giá niêm mạc thực quản và các biến đổi liên quan.
- Xét nghiệm pH dạ dày-thực quản: Đây là một xét nghiệm đo mức độ trào ngược acid từ dạ dày lên thực quản trong khoảng thời gian cụ thể. Nó có thể giúp xác định mức độ và thời gian trào ngược acid, làm rõ hơn về tình trạng trào ngược acid.
Nếu bạn nghi ngờ có bệnh Barrett thực quản hoặc có triệu chứng liên quan đến thực quản, hãy thảo luận và thực hiện các xét nghiệm cần thiết với bác sĩ để đưa ra chẩn đoán chính xác và kế hoạch điều trị phù hợp.
Biện pháp điều trị bệnh Barrett thực quản (Barrett’s esophagus)
Việc điều trị bệnh Barrett thực quản thường tập trung vào việc kiểm soát trào ngược acid và nguy cơ phát triển ung thư thực quản. Dưới đây là một số biện pháp điều trị có thể được áp dụng:
- Thuốc giảm acid và ức chế bơm proton (PPIs): Đây là phương pháp điều trị phổ biến để kiểm soát trào ngược acid và giảm viêm nhiễm niêm mạc thực quản. PPIs là những loại thuốc giúp giảm sản xuất axit dạ dày và làm giảm tình trạng viêm loét và tổn thương niêm mạc thực quản.
- Thuốc kháng histamine H2: Loại thuốc này giúp giảm sản xuất axit dạ dày và có thể được sử dụng kết hợp với PPIs.
- Thuốc chống co dạ dày: Dùng để cải thiện sự co bóp của cơ dạ dày và giúp ngăn ngừa trào ngược acid.
- Thay đổi lối sống và thực phẩm: Thực hiện các thay đổi lối sống như tránh thức ăn gây tăng acid, hạn chế tiêu thụ cồn và ngừng hút thuốc có thể giúp kiểm soát triệu chứng và nguy cơ.
- Phẫu thuật anti-reflux (Nissen Fundoplication): Trong trường hợp không đạt được kiểm soát hoặc nếu có nguy cơ ung thư cao, phẫu thuật có thể được xem xét. Phẫu thuật Nissen Fundoplication giúp tạo ra một van tự nhiên tại chỗ nơi dạ dày kết nối với thực quản, từ đó giảm trào ngược acid.
- Xóa bỏ tế bào biến đổi cao (dysplasia) hoặc ung thư nhỏ: Nếu phát hiện có biến đổi tế bào cao hoặc ung thư tại giai đoạn sớm, bác sĩ có thể tiến hành phẫu thuật hoặc thủ thuật nội soi để loại bỏ tế bào bất thường.
- Theo dõi định kỳ: Nếu bạn được chẩn đoán bệnh Barrett thực quản, bác sĩ có thể đề xuất kiểm tra định kỳ như nội soi để theo dõi sự phát triển và biến đổi của niêm mạc thực quản.
Quá trình điều trị phụ thuộc vào mức độ tổn thương niêm mạc thực quản, triệu chứng và nguy cơ của từng người. Quan trọng nhất, hãy thảo luận với bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để xác định phương pháp điều trị phù hợp nhất dựa trên tình trạng của bạn.
Câu hỏi thường gặp
Barrett thực quản có chữa khỏi không?
Bệnh Barrett thực quản không thể hoàn toàn chữa khỏi, nhưng có thể được kiểm soát và quản lý để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng hơn như ung thư thực quản. Mục tiêu chính của điều trị là kiểm soát trào ngược acid và bảo vệ niêm mạc thực quản.
Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:
- Kiểm soát trào ngược acid: Sử dụng thuốc giảm acid như ức chế bơm proton (PPIs) và thuốc kháng histamine H2 có thể giúp kiểm soát lượng acid trong dạ dày và giảm nguy cơ trào ngược acid lên thực quản.
- Thay đổi lối sống: Thực hiện các thay đổi lối sống như tránh thức ăn gây tăng acid, hạn chế tiêu thụ cồn, không hút thuốc, và thực hiện thói quen ăn uống lành mạnh có thể giúp kiểm soát triệu chứng.
- Theo dõi định kỳ: Nếu bạn đã được chẩn đoán bệnh Barrett thực quản, bác sĩ có thể đề xuất kiểm tra định kỳ như nội soi để theo dõi tình trạng niêm mạc thực quản và xác định các biến đổi tế bào nguy cơ cao.
- Phẫu thuật hoặc thủ thuật nội soi: Đối với những trường hợp nghiêm trọng hoặc có nguy cơ ung thư cao, phẫu thuật hoặc thủ thuật nội soi có thể được xem xét để loại bỏ tế bào biến đổi cao hoặc ung thư.
- Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Quan trọng nhất, hãy tuân thủ hướng dẫn và kế hoạch điều trị của bác sĩ. Việc duy trì sự hợp tác với bác sĩ và thực hiện kiểm tra định kỳ có thể giúp kiểm soát tình trạng và ngăn ngừa các biến chứng.
Mặc dù không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng việc kiểm soát và quản lý bệnh Barrett thực quản có thể giúp bạn duy trì cuộc sống lành mạnh và ngăn ngừa các vấn đề nghiêm trọng hơn.
Barrett thực quản còn được gọi là gì?
Bệnh Barrett thực quản còn được gọi là “Barrett’s esophagus” trong tiếng Anh. Tên này xuất phát từ tên của nhà bác sĩ người Anh Norman Barrett, người đã đưa ra mô tả đầu tiên về tình trạng này vào những năm 1950. Do đó, tên tiếng Anh “Barrett’s esophagus” đã trở thành tên thông dụng để chỉ loại bệnh niêm mạc thực quản này.
Bài viết liên quan
Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne là gì? Nguyên nhân & điều trị
Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne, còn được gọi là Duchenne muscular dystrophy (DMD), là một [...]
Th8
Bệnh Xơ cứng bì là gì? nguyên nhân, triệu chứng & điều trị
Bệnh Xơ cứng bì, còn được gọi là Scleroderma, là một bệnh tự miễn dịch [...]
Th8
Bệnh bạch hầu thanh quản là gì? nguyên nhân, triệu chứng & điều trị
Bệnh bạch hầu thanh quản, còn được gọi là Laryngeal diphtheria, là một tình trạng [...]
Th8
Bệnh bại liệt là gì? nguyên nhân, triệu chứng & điều trị
Bệnh bại liệt, còn được gọi là poliomyelitis, là một bệnh truyền nhiễm gây ra [...]
Th8
Bàng quang tăng hoạt là gì? nguyên nhân, triệu chứng & điều trị
Bàng quang tăng hoạt (Overactive Bladder – OAB) là một tình trạng y tế liên [...]
Th8
Bệnh vảy nến là gì? nguyên nhân, triệu chứng & điều trị
Bệnh vảy nến (Psoriasis) là một bệnh da mãn tính, không lây lan và không [...]
Th8