Bệnh bại liệt, còn được gọi là poliomyelitis, là một bệnh truyền nhiễm gây ra bởi các loại virus polio. Bệnh này ảnh hưởng đến hệ thần kinh và có thể gây ra tình trạng tê liệt và suy giảm chức năng cơ bắp. Bệnh bại liệt chủ yếu lây lan qua đường tiếp xúc với phân của những người nhiễm virus, thông qua nguồn nước và thức ăn bị nhiễm virus.
Triệu chứng của bệnh bại liệt có thể biến đổi từ nhẹ đến nặng, và một số người nhiễm virus có thể không thể hiện triệu chứng gì. Tuy nhiên, khi bệnh phát triển, có thể gây ra các triệu chứng như sốt, đau đầu, đau họng, mệt mỏi và buồn nôn. Trạng thái nặng hơn của bệnh có thể dẫn đến tê liệt cơ bắp, đặc biệt là ở chân và chân tay, và trong một số trường hợp có thể gây tử vong do tê liệt cơ hoặc suy hô hấp.
Trong thập kỷ gần đây, các nỗ lực toàn cầu để tiêm chủng phòng ngừa bệnh bại liệt đã giúp kiểm soát và giảm thiểu sự lây lan của bệnh này. Vaccin phòng bệnh bại liệt đã được phát triển và sử dụng rộng rãi, và nhờ đó, trường hợp bệnh bại liệt đã giảm đáng kể. Tuy nhiên, vẫn còn một số nước cần tiếp tục quản lý và kiểm soát dịch bệnh này.
Nguyên nhân bệnh bại liệt (Poliomyelitis)
Bệnh bại liệt (Poliomyelitis) là do các loại virus polio (cụ thể là các loại virus thuộc họ Enterovirus) gây ra. Những nguyên nhân chính dẫn đến sự lây lan và phát triển của bệnh bại liệt bao gồm:
- Lây lan qua nước và thức ăn nhiễm virus: Virus polio lây lan chủ yếu thông qua đường tiếp xúc với phân của những người nhiễm virus. Nước và thức ăn bị nhiễm virus polio có thể truyền tải bệnh khi người nhiễm uống nước hoặc ăn thức ăn chứa virus. Điều này thường xảy ra trong những nơi thiếu vệ sinh và quản lý nước sạch.
- Tiếp xúc với người nhiễm virus: Việc tiếp xúc trực tiếp với người nhiễm virus, đặc biệt là qua tiếp xúc với phân và dịch cơ thể, có thể dẫn đến lây nhiễm.
- Tiếp xúc với vật dụng nhiễm virus: Các vật dụng bị nhiễm virus polio cũng có thể truyền tải bệnh nếu người khác tiếp xúc với chúng và sau đó tiếp xúc với miệng mình.
- Thiếu vắc-xin và miễn dịch chưa đủ: Những người chưa được tiêm chủng hoặc miễn dịch cơ thể yếu có nguy cơ cao mắc bệnh bại liệt khi tiếp xúc với virus polio.
- Mùa hè và môi trường nhiệt đới: Bệnh bại liệt thường có xu hướng gia tăng vào mùa hè và trong môi trường nhiệt đới, nơi virus có điều kiện tốt để tồn tại và lây lan.
- Tiếp xúc với người nhiễm qua tác động gió: Các hạt vi khuẩn có thể được vận chuyển trong không khí, và việc hít thở không khí nhiễm virus từ người nhiễm có thể gây lây lan bệnh.
Nhờ sự phát triển và tiêm chủng vắc-xin polio, bệnh này đã được kiểm soát và giảm thiểu ở nhiều nơi trên thế giới. Tuy nhiên, vẫn còn một số nước cần tiếp tục theo dõi và kiểm soát dịch bệnh này để đảm bảo không tái phát.
Triệu chứng bệnh bại liệt (Poliomyelitis)
Triệu chứng của bệnh bại liệt (Poliomyelitis) có thể biến đổi từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào loại virus polio và cơ địa của người nhiễm. Dưới đây là một số triệu chứng chính của bệnh bại liệt:
- Triệu chứng nhẹ: Một số người nhiễm virus polio có thể không thể hiện triệu chứng gì, hoặc chỉ có triệu chứng nhẹ như sốt nhẹ, đau họng, mệt mỏi và buồn nôn. Đôi khi, triệu chứng này có thể bị nhầm lẫn với các bệnh cảm cúm thông thường.
- Triệu chứng lâm sàng: Trong một số trường hợp, bệnh bại liệt có thể gây ra triệu chứng nặng hơn, bao gồm:
- Tê liệt cơ bắp: Một số người bị tê liệt cơ bắp, thường là ở chân và chân tay. Các triệu chứng tê liệt có thể bắt đầu bất ngờ hoặc tiến triển trong vài giờ đến vài ngày.
- Đau cơ và cơ bắp yếu: Những người bị tê liệt cơ bắp có thể trải qua đau cơ và cơ bắp yếu trong các vùng bị ảnh hưởng.
- Bất thường về cơ bắp: Các cơ bắp ở phần bị tê liệt có thể trở nên nhỏ và yếu đi.
- Khó thở và khó nuốt: Trong trường hợp tê liệt cơ quan hô hấp hoặc hệ thần kinh điều khiển việc nuốt, người nhiễm bệnh có thể gặp khó khăn trong việc thở và nuốt thức ăn.
- Biểu hiện thần kinh: Một số trẻ em bị bệnh bại liệt có thể trải qua biểu hiện thần kinh như giảm cảm giác hoặc cảm giác không đúng.
Triệu chứng của bệnh bại liệt có thể xuất hiện sau một thời gian nhiễm virus, thường là từ 7 đến 14 ngày sau tiếp xúc ban đầu với virus. Tuy nhiên, có thể mất nhiều tuần hoặc thậm chí vài tháng để triệu chứng tê liệt hoàn toàn phát triển.
Nhớ rằng, do vắc-xin polio đã được sử dụng rộng rãi, tình trạng nhiễm bệnh bại liệt đã giảm đáng kể và ít người hiện nay mắc bệnh này.
Biến chứng bệnh bại liệt (Poliomyelitis)
Bệnh bại liệt (Poliomyelitis) có thể dẫn đến nhiều biến chứng khác nhau, đặc biệt là trong các trường hợp nặng. Dưới đây là một số biến chứng chính liên quan đến bệnh bại liệt:
- Tê liệt cơ bắp: Đây là biến chứng chính của bệnh bại liệt, khi virus tấn công hệ thần kinh và gây tê liệt cơ bắp. Tê liệt có thể ảnh hưởng đến các nhóm cơ bắp khác nhau, dẫn đến sự suy giảm hoặc mất chức năng của chúng.
- Tê liệt thần kinh hô hấp: Trong những trường hợp nặng, virus polio có thể tấn công hệ thần kinh hô hấp, gây tê liệt cho các cơ quan tham gia vào quá trình hô hấp. Điều này có thể dẫn đến khó thở và có thể đòi hỏi sự hỗ trợ hô hấp từ máy trợ thở.
- Biểu hiện thần kinh khác: Virus polio có thể tác động lên các hệ thống thần kinh khác trong cơ thể, gây ra các vấn đề như giảm cảm giác, cảm giác không đúng, hoặc khó khăn trong việc điều khiển cơ bắp.
- Vùng biểu hiện nhạy cảm cơ bắp: Các cơ bắp bị tê liệt có thể trở nên nhạy cảm hơn và dễ bị tổn thương, gây ra các vấn đề như viêm khớp hoặc biến dạng.
- Tái phát bệnh: Một số người đã từng bị tê liệt do virus polio sau khi phục hồi có thể trải qua tình trạng tái phát tê liệt khi hệ miễn dịch của họ bị suy giảm. Đây được gọi là tê liệt tái phát hoặc bệnh tê liệt sau phục hồi.
- Biến chứng tâm thần và tinh thần: Bệnh bại liệt có thể ảnh hưởng đến tâm thần và tinh thần của người bệnh, đặc biệt là khi họ phải đối mặt với tình trạng tê liệt và hạn chế chức năng cơ bắp.
Nhớ rằng, nhờ tiêm chủng vắc-xin polio và các biện pháp kiểm soát dịch bệnh, tình trạng bệnh bại liệt đã được kiểm soát một cách đáng kể và ít người hiện nay mắc bệnh này.
Đường lây truyền bệnh bại liệt (Poliomyelitis)
Bệnh bại liệt (Poliomyelitis) chủ yếu lây lan thông qua tiếp xúc với phân của người nhiễm virus. Dưới đây là các con đường chính mà virus polio có thể lây truyền:
- Tiếp xúc với phân nhiễm virus: Nguyên nhân chính gây ra bệnh bại liệt là tiếp xúc với phân của người nhiễm virus polio. Việc tiếp xúc này có thể xảy ra thông qua nhiều cách, bao gồm:
- Uống nước hoặc ăn thức ăn bị nhiễm virus: Khi nước uống hoặc thức ăn nhiễm virus polio, virus có thể xâm nhập vào cơ thể.
- Tiếp xúc trực tiếp với phân: Việc tiếp xúc trực tiếp với phân nhiễm virus, chẳng hạn như không rửa tay sau khi tiếp xúc với phân của người bệnh, có thể gây nhiễm virus.
- Tiếp xúc người-người: Virus polio cũng có thể lây lan qua tiếp xúc người-nhau. Điều này có thể xảy ra khi:
- Tiếp xúc gần gũi với người bệnh: Các hạt vi khuẩn có thể lây lan qua tiếp xúc gần gũi, như qua hơi thở, chất tiết từ mũi hoặc miệng.
- Tiếp xúc với dịch cơ thể: Các dịch cơ thể như nước bọt, dịch mũi, dịch họng cũng có thể chứa virus và truyền tải bệnh.
- Tiếp xúc với vật dụng nhiễm virus: Virus polio có thể tồn tại trên các vật dụng mà người nhiễm virus đã tiếp xúc, như đồ chơi, bàn tay, núm vú, v.v. Nếu người khác tiếp xúc với vật dụng này và sau đó đưa tay vào miệng mình, virus có thể truyền tải.
Như đã đề cập, vắc-xin polio đã được phát triển và sử dụng rộng rãi để kiểm soát bệnh bại liệt. Nhờ vắc-xin, tình trạng lây lan của bệnh này đã được kiểm soát và giảm thiểu đáng kể.
Đối tượng nguy cơ bệnh bại liệt (Poliomyelitis)
Mặc dù tình hình bệnh bại liệt đã được kiểm soát đáng kể nhờ tiêm chủng vắc-xin polio, nhưng vẫn còn một số đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh này trong các vùng mà bệnh vẫn còn tồn tại hoặc tái xuất hiện. Các đối tượng nguy cơ bao gồm:
- Trẻ em chưa tiêm chủng: Trẻ em chưa tiêm chủng hoặc chưa tiêm đủ liều vắc-xin polio có nguy cơ mắc bệnh bại liệt nếu tiếp xúc với virus polio.
- Người sống ở các khu vực dịch bệnh: Những người sống ở các khu vực mà bệnh bại liệt vẫn còn hoặc tái xuất hiện có nguy cơ tiếp xúc với virus polio và mắc bệnh.
- Người du lịch: Người du lịch đến các khu vực nơi bệnh bại liệt vẫn còn hoặc tái xuất hiện có thể mang virus về và truyền tải nó tới các vùng không có nguy cơ cao.
- Người có hệ miễn dịch yếu: Những người có hệ miễn dịch yếu hoặc bệnh nền khác có thể dễ dàng nhiễm virus polio và có nguy cơ mắc bệnh nặng hơn.
- Người tham gia các sự kiện có nguy cơ tiếp xúc với người từ các nước có bệnh: Những người tham gia các sự kiện quốc tế, đặc biệt là các sự kiện tập trung đông người, có thể có nguy cơ tiếp xúc với người từ các nước có tình hình bệnh bại liệt còn phức tạp.
Nhớ rằng, vắc-xin polio đã chứng minh hiệu quả trong việc kiểm soát bệnh bại liệt. Nếu vắc-xin được sử dụng đầy đủ và hiệu quả, tình trạng mắc bệnh bại liệt sẽ giảm đáng kể.
Phòng ngừa bệnh bại liệt (Poliomyelitis)
Phòng ngừa bệnh bại liệt là một nhiệm vụ quan trọng để đảm bảo sự kiểm soát và loại bỏ bệnh. Vắc-xin polio chính là biện pháp phòng ngừa chính để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh. Dưới đây là các biện pháp chính để phòng ngừa bệnh bại liệt:
- Tiêm chủng vắc-xin polio: Tiêm chủng vắc-xin polio là biện pháp phòng ngừa chính để ngăn ngừa bệnh bại liệt. Vắc-xin polio bao gồm các loại virus yếu hoặc đã bị sửa đổi để không gây bệnh mà vẫn kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể chống lại virus polio. Có hai loại vắc-xin chính để ngăn ngừa bệnh bại liệt: vắc-xin tiêm và vắc-xin trôi qua miệng (OPV).
- Chương trình tiêm chủng mở rộng: Các chương trình tiêm chủng mở rộng đã được triển khai rộng rãi để tiêm vắc-xin polio cho trẻ em ở các khu vực có nguy cơ cao mắc bệnh. Nhờ đó, nhiều nước đã đạt được sự loại bỏ hoặc kiểm soát bệnh bại liệt.
- Giám sát dịch bệnh: Các tổ chức y tế và chính phủ theo dõi tình hình bệnh bại liệt để nhanh chóng phát hiện và kiểm soát các trường hợp bệnh. Điều này bao gồm việc tiếp tục giám sát tiêm chủng, xác định các trường hợp nhiễm bệnh và theo dõi các biến đổi trong tình trạng bệnh.
- Hướng dẫn vệ sinh cá nhân: Để ngăn ngừa lây lan của virus, quy tắc vệ sinh cá nhân cơ bản như rửa tay thường xuyên với xà phòng và nước, tiếp xúc với nước sạch và thức ăn an toàn cũng rất quan trọng.
- Hạn chế du lịch đến các khu vực dịch bệnh: Trong các trường hợp nơi bệnh bại liệt vẫn còn phổ biến, hạn chế du lịch đến các khu vực này có thể giúp ngăn ngừa việc mang virus về và truyền tải nó đến các vùng không có nguy cơ cao.
Nhớ rằng, vắc-xin polio đã chứng minh là một biện pháp hiệu quả để kiểm soát và loại bỏ bệnh bại liệt.
Biện pháp chuẩn đoán bệnh bại liệt (Poliomyelitis)
Chuẩn đoán bệnh bại liệt (Poliomyelitis) thường dựa vào các triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm cụ thể để xác định vi rút polio trong mẫu cơ thể của người nhiễm bệnh. Dưới đây là các biện pháp chuẩn đoán chính cho bệnh bại liệt:
- Triệu chứng và tiểu sử: Bác sĩ sẽ tiến hành một cuộc trò chuyện với bệnh nhân hoặc gia đình để tìm hiểu về các triệu chứng bệnh và tiếp xúc với người mắc bệnh bại liệt.
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra lâm sàng để xác định các dấu hiệu tê liệt cơ bắp và các triệu chứng khác liên quan đến bệnh bại liệt.
- Xét nghiệm phân: Mẫu phân của người bệnh có thể được thu thập và kiểm tra để xác định sự có mặt của virus polio. Xét nghiệm phân thường được sử dụng để xác định loại virus polio cụ thể.
- Xét nghiệm miễn dịch: Các xét nghiệm miễn dịch có thể được thực hiện để xác định sự tạo ra kháng thể chống lại virus polio trong huyết thanh của người nhiễm bệnh.
- Xét nghiệm dịch tủy sống cột sống: Trong một số trường hợp nặng, xét nghiệm dịch tủy sống cột sống có thể được thực hiện để xác định sự có mặt của virus polio trong dịch tủy.
- Xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction): Xét nghiệm PCR có thể được sử dụng để xác định chính xác loại virus polio cụ thể và xác nhận chẩn đoán.
- Hình ảnh học: Trong một số trường hợp, chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp X-quang có thể được sử dụng để kiểm tra sự tê liệt cơ bắp và thay đổi trong cột sống.
Nhớ rằng, vì vắc-xin polio đã được sử dụng rộng rãi và bệnh bại liệt đã giảm đáng kể, các trường hợp bệnh này hiện đã rất hiếm.
Biện pháp điều trị bệnh bại liệt (Poliomyelitis)
Hiện tại, không có một biện pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh bại liệt (Poliomyelitis) mà có thể loại bỏ hoàn toàn virus polio khỏi cơ thể sau khi đã nhiễm. Tuy nhiên, các biện pháp hỗ trợ có thể được áp dụng để cải thiện chất lượng cuộc sống của những người bị tê liệt do bệnh bại liệt. Dưới đây là một số biện pháp điều trị và quản lý:
- Chăm sóc y tế và vật lý trị liệu: Các chương trình chăm sóc y tế và vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện chức năng cơ và tối ưu hóa khả năng hoạt động của người bị tê liệt. Điều này có thể bao gồm các biện pháp thảo dược, massage, đặc biệt là với các trường hợp nhẹ.
- Dinh dưỡng và chăm sóc toàn diện: Dinh dưỡng là yếu tố quan trọng trong việc hỗ trợ sức khỏe của người bị tê liệt. Đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất, vitamin và khoáng chất có thể giúp duy trì sức khỏe và chức năng cơ bắp tốt nhất.
- Thiết bị hỗ trợ: Các thiết bị hỗ trợ như dây đeo, ống hút, bàn đạp chân, và các thiết bị hỗ trợ khác có thể giúp người bị tê liệt cải thiện khả năng tự chăm sóc bản thân và tham gia vào các hoạt động hàng ngày.
- Phòng ngừa biến chứng: Quản lý chẩn đoán và điều trị các vấn đề liên quan đến tê liệt như viêm khớp, biến dạng cơ bắp và vấn đề về cơ bắp để ngăn ngừa và điều trị các biến chứng.
- Hỗ trợ tinh thần và tâm lý: Những người bị tê liệt do bệnh bại liệt có thể cần sự hỗ trợ tinh thần và tâm lý để giúp họ vượt qua khó khăn và duy trì tinh thần lạc quan.
- Hỗ trợ hô hấp và nuôi: Trong các trường hợp nặng khi virus tấn công hệ thần kinh hô hấp, người bệnh có thể cần hỗ trợ hô hấp từ máy trợ thở. Đối với những người bị tê liệt không thể nuốt, hỗ trợ nuôi thông qua ống ngậm cũng có thể cần thiết.
Nhớ rằng, vắc-xin polio đã giúp kiểm soát và giảm thiểu tình trạng bệnh bại liệt đáng kể. Các biện pháp hỗ trợ và quản lý có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của những người bị tê liệt do bệnh bại liệt.
Câu hỏi thường gặp
Tiêm phòng bại liệt muộn có sao không?
Tiêm phòng bại liệt (tiêm chủng vắc-xin polio) là một biện pháp quan trọng để ngăn ngừa bệnh bại liệt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc tiêm phòng bại liệt muộn vẫn còn hữu ích và có thể được xem xét tùy theo tình hình cá nhân và tình hình dịch bệnh. Dưới đây là một số điểm cần xem xét khi tiêm phòng bại liệt muộn:
- Tình hình dịch bệnh: Nếu bệnh bại liệt vẫn còn phổ biến trong khu vực của bạn hoặc bạn có kế hoạch du lịch đến các khu vực có nguy cơ cao mắc bệnh, tiêm phòng muộn có thể là lựa chọn tốt để bảo vệ sức khỏe của bạn.
- Lịch sử tiêm chủng: Nếu bạn đã tiêm ít liều vắc-xin polio hoặc chưa tiêm chủng vắc-xin này trong quá khứ, việc tiêm phòng muộn có thể giúp tăng cường miễn dịch và đảm bảo bạn có đủ kháng thể chống lại virus polio.
- Tư vấn y tế: Nếu bạn quan tâm đến việc tiêm phòng bại liệt muộn, nên tư vấn với bác sĩ hoặc nhà chuyên môn y tế. Họ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn, tình hình dịch bệnh và đưa ra lời khuyên cụ thể cho bạn.
- Lý do cá nhân: Nếu bạn cảm thấy rằng việc tiêm phòng bại liệt muộn là cần thiết để bảo vệ sức khỏe cá nhân và ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh, đây có thể là một quyết định hợp lý.
Tuy vắc-xin polio là biện pháp quan trọng để ngăn ngừa bệnh bại liệt, việc tiêm phòng muộn vẫn còn có lợi nếu có tình hình dịch bệnh hoặc tình hình cá nhân cụ thể. Hãy tư vấn với nhà y tế để nhận được lời khuyên chính xác và thông tin cụ thể về việc tiêm phòng bại liệt muộn.
Tiêm phòng bại liệt mấy lần?
Số lần tiêm phòng bại liệt (tiêm chủng vắc-xin polio) mà bạn cần phải tiêm phụ thuộc vào loại vắc-xin được sử dụng và kế hoạch tiêm chủng cụ thể của quốc gia bạn. Tuy nhiên, thông thường, có hai loại vắc-xin polio và một lịch tiêm chủng chuẩn được khuyến nghị:
- Vắc-xin tiêm (IPV – Inactivated Polio Vaccine): Đây là loại vắc-xin polio được sản xuất từ vi rút polio bị inaktiv hóa. Vắc-xin này được tiêm bằng cách chích vào cơ bắp. Thông thường, các lịch tiêm chủng chuẩn khuyến nghị bao gồm 4 liều vắc-xin IPV, được tiêm tại các thời điểm cụ thể trong đời:
- Liều thứ nhất: Tại tháng 2.
- Liều thứ hai: Tại tháng 4.
- Liều thứ ba: Tại tháng 6-18.
- Liều thứ tư: Tại tháng 4-6, sau liều thứ ba.
- Vắc-xin trôi qua miệng (OPV – Oral Polio Vaccine): Đây là loại vắc-xin polio được uống qua miệng. Trong một số quốc gia, vắc-xin OPV được sử dụng trong các chiến dịch tiêm chủng để tiêm phòng lớn.
Lưu ý rằng số lần tiêm phòng và lịch tiêm chủng có thể thay đổi tùy theo hướng dẫn của cơ quan y tế và quy định của từng quốc gia. Để biết chính xác về lịch tiêm chủng và số lần cần tiêm, bạn nên tư vấn với bác sĩ hoặc cơ sở y tế địa phương.
Vacxin bại liệt có trong 6in1 không?
Có
Bại liệt có bị sốt không?
Có thể, người mắc bệnh bại liệt (Poliomyelitis) có thể bị sốt như một phần của triệu chứng bệnh. Tuy nhiên, sốt không phải là triệu chứng chính của bệnh bại liệt và thường xuất hiện trong các triệu chứng khác.
Triệu chứng chính của bệnh bại liệt là tê liệt cơ bắp, thường xảy ra sudden và đột ngột, thường ở một hoặc nhiều cơ bắp. Sự tê liệt có thể gây ra khó khăn trong việc di chuyển, hoạt động cơ bản và thậm chí gây ra tình trạng tê liệt hoàn toàn. Ngoài tê liệt cơ bắp, người bị nhiễm virus polio còn có thể trải qua các triệu chứng như đau đầu, đau cổ, đau thắt lưng, buồn nôn, non mửa và cảm giác mệt mỏi.
Tuy nhiên, bệnh bại liệt gây ra sốt là không thường gặp và không phải là triệu chứng đặc trưng. Sốt trong bệnh bại liệt thường không kéo dài và thường được điều trị như các triệu chứng sốt khác.
Nếu bạn hoặc ai đó mắc các triệu chứng tương tự, quan trọng nhất là tìm kiếm sự tư vấn và điều trị y tế từ các chuyên gia y tế để đảm bảo rằng bạn nhận được chẩn đoán chính xác và quản lý tốt.
Bại liệt hoang dại là gì?
Khái niệm “bại liệt hoang dại” có thể là một cách diễn đạt không chính thống để ám chỉ tình trạng bệnh bại liệt (Poliomyelitis) trong các vùng hoang dã hoặc khu vực có điều kiện kinh tế xấu, nơi hạ tầng y tế yếu và khả năng tiếp cận tiêm chủng bị hạn chế.
Bệnh bại liệt hoang dại thường xuất hiện ở các khu vực nông thôn hoặc các nơi khó tiếp cận, khi việc tiêm chủng vắc-xin polio không thực hiện đầy đủ hoặc không hiệu quả. Vi rút polio có thể lây lan dễ dàng trong môi trường thiếu vệ sinh, qua nước uống hoặc thức ăn bị nhiễm virus.
Nhìn chung, bệnh bại liệt hoang dại là một tình trạng mà bệnh bại liệt vẫn còn tồn tại hoặc tái xuất hiện trong một số vùng thế giới, do khả năng tiếp cận tiêm chủng và giám sát y tế không được thực hiện một cách hiệu quả. Tuy nhiên, nhờ vào nỗ lực toàn cầu về tiêm chủng và kiểm soát bệnh, tình hình bệnh bại liệt đã được kiểm soát và giảm đáng kể, và việc tiêu diệt hoàn toàn bệnh bại liệt vẫn đang được theo đuổi.
Bài viết liên quan
Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne là gì? Nguyên nhân & điều trị
Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne, còn được gọi là Duchenne muscular dystrophy (DMD), là một [...]
Th8
Bệnh Barrett thực quản là gì? nguyên nhân, triệu chứng & điều trị
Bệnh Barrett thực quản (Barrett’s esophagus) là một tình trạng y tế liên quan đến [...]
Th8
Bệnh Xơ cứng bì là gì? nguyên nhân, triệu chứng & điều trị
Bệnh Xơ cứng bì, còn được gọi là Scleroderma, là một bệnh tự miễn dịch [...]
Th8
Bệnh bạch hầu thanh quản là gì? nguyên nhân, triệu chứng & điều trị
Bệnh bạch hầu thanh quản, còn được gọi là Laryngeal diphtheria, là một tình trạng [...]
Th8
Bàng quang tăng hoạt là gì? nguyên nhân, triệu chứng & điều trị
Bàng quang tăng hoạt (Overactive Bladder – OAB) là một tình trạng y tế liên [...]
Th8
Bệnh vảy nến là gì? nguyên nhân, triệu chứng & điều trị
Bệnh vảy nến (Psoriasis) là một bệnh da mãn tính, không lây lan và không [...]
Th8